TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xilanh

khớp nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hac nôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xilanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bánh lái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rãnh cán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thợ cán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

xilanh

muff

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Zylinder haben üblicherweise eine Höhe von ca. 1500 mm und ein Gewicht von mehreren 100 kg.

Khối xilanh có chiều cao khoảng 1500 mm và trọng lượng khoảng vài trăm kg.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

muff

khớp nối; hac nôi; ống (lót); xilanh

lăn

tang; trục, xilanh; bánh lái; rãnh cán, thợ cán