TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tử tải thứ yếu

phần tử tải thứ yếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạt tải phụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phần tử tải thứ yếu

minority carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 minority carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phần tử tải thứ yếu

Minoritätsladungsträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Minoritätsträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Minoritätsladungsträger /m/V_LÝ/

[EN] minority carrier

[VI] phần tử tải thứ yếu, hạt tải phụ

Minoritätsträger /m/Đ_TỬ/

[EN] minority carrier

[VI] phần tử tải thứ yếu, hạt tải phụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minority carrier /xây dựng/

phần tử tải thứ yếu

minority carrier, carrier /toán & tin/

phần tử tải thứ yếu

 minority carrier

phần tử tải thứ yếu