TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minority carrier

hạt tải phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần tử tải thứ yếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần tử tải thiểu số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạt dẫn thiểu số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phần tử mang thứ yếu

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

minority carrier

minority carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

minority carrier

Minoritätsladungsträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Minoritätsträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

minority carrier

porteur minoritaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minority carrier /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Minoritätsladungsträger; Minoritätsträger

[EN] minority carrier

[FR] porteur minoritaire

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Phần tử mang thứ yếu

minority carrier (in a semiconductor region)

Loại phần tử mang điện tích chiếm ít hơn một nửa mật độ tổng các phần tử mang điện tích.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Minoritätsladungsträger /m/V_LÝ/

[EN] minority carrier

[VI] phần tử tải thứ yếu, hạt tải phụ

Minoritätsträger /m/Đ_TỬ/

[EN] minority carrier

[VI] phần tử tải thứ yếu, hạt tải phụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

minority carrier /điện lạnh/

hạt tải phụ

minority carrier /điện lạnh/

phần tử tải thiểu số

minority carrier /xây dựng/

hạt dẫn thiểu số

minority carrier /xây dựng/

phần tử tải thiểu số

minority carrier, carrier /toán & tin/

phần tử tải thứ yếu