TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 minority carrier

phần tử tải thiểu số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần tử tải thứ yếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạt dẫn thiểu số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạt tải phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 minority carrier

 minority carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minority carrier /xây dựng/

phần tử tải thiểu số

 minority carrier /xây dựng/

phần tử tải thứ yếu

 minority carrier /điện lạnh/

hạt dẫn thiểu số

 minority carrier /điện/

phần tử tải thiểu số

 minority carrier

phần tử tải thứ yếu

 minority, minority carrier

hạt tải phụ