TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phạm vi ảnh hưởng

phạm vi ảnh hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vực ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi có thế lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môi trường hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phạm vi ảnh hưởng

range of influence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diapason

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 domain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range of influence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phạm vi ảnh hưởng

Bannkreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Interessensphäre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einfluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dunstkreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich jmds. Bannkreis nicht entziehen können

không thể thoát khỏi ảnh hưởng của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bannkreis /der (geh.)/

phạm vi ảnh hưởng; vùng ảnh hưởng (Einflussbereich);

không thể thoát khỏi ảnh hưởng của ai. : sich jmds. Bannkreis nicht entziehen können

Interessensphäre /die/

khu vực ảnh hưởng; phạm vi ảnh hưởng;

Einfluss /be. reich, der/

phạm vi có thế lực; phạm vi ảnh hưởng;

Dunstkreis /der (geh.)/

môi trường hoạt động; phạm vi ảnh hưởng; phạm vi tác động (Atmosphäre, Wükungs-, Ausstrahlungs bereich);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range of influence

phạm vi ảnh hưởng

circle, diapason, domain, extent, field

phạm vi ảnh hưởng

 reach

phạm vi ảnh hưởng

 circle, range of influence, reach

phạm vi ảnh hưởng

 circle /y học/

phạm vi ảnh hưởng

 range of influence /y học/

phạm vi ảnh hưởng

 reach /y học/

phạm vi ảnh hưởng