TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phạm vi tác động

phạm vi tác động

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc bệnh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bán kính hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môi trường hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phạm vi tác động

Incidence

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

phạm vi tác động

Vorfall

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Aktionsradius

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dunstkreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aktionsradius /der/

phạm vi tác động; bán kính hoạt động (Wirkungsbereich, Reichweite);

Dunstkreis /der (geh.)/

môi trường hoạt động; phạm vi ảnh hưởng; phạm vi tác động (Atmosphäre, Wükungs-, Ausstrahlungs bereich);

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phạm vi tác động,mắc bệnh

[DE] Vorfall

[EN] Incidence

[VI] phạm vi tác động, mắc bệnh