circle
sự đi vòng tròn
circle /cơ khí & công trình/
sự đi vòng tròn
circle
chu kỳ
circle
chu trình
circle /giao thông & vận tải/
sự đi vòng tròn
circle
vành độ
circle /y học/
phạm vi ảnh hưởng
circle /xây dựng/
vòng tròn phá hoại
circle /y học/
vòng, vòng tròn
circle
sự quay tròn
ambit, circle
chu vi
annular arch, circle
vòng tròn
by pass route, circle
đường tròn
roadway boundary line, circle
phạm vi của dải đường
bail, bight, circle
vòng
circle, range of influence, reach
phạm vi ảnh hưởng
air circularity, circle, circuit, circulation
sự tuần hoàn
circle, circle of stress, stress circle
vòng tròn ứng suất
circle, circumference, close-up range, entourage, proximity zone, vicinity
vùng lân cận
circle, crock, crook, gyration, spinning, spin-up, turn-around
sự quay tròn