TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều rãnh

nhiều rãnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhicu khe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có răng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiếu then

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều vết xước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nhiều rãnh

 multipass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple-splined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multislot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multispline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multislot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

muỉtisnline

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multiple-splined

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multisulcate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Ende des Ventilschaftes besitzt einen Einstich bzw. eine oder mehrere Rillen, in welche die Ventilkegelstücke eingreifen.

Đuôi xú páp có một mấu hoặc nhiều rãnh, nơi lắp móng hãm xú páp hình côn.

Beim Zweirohr-Gasdruckdämpfer mit variabler Dämpfung (Bild 1) wird durch eine oder mehrere Nuten in der Zylinderwand die gewünschte variable Dämpfungscharakteristik erreicht.

Ở bộ giảm chấn khí nén ống kép với lực giảm chấn thay đổi (Hình 1), người ta có thể đạt được đặc tính giảm chấn thay đổi theo ý muốn với một hay nhiều rãnh bên trong thành xi lanh.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

multisulcate

nhiều rãnh, nhiều vết xước

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multislot

nhicu khe, nhiều rãnh

muỉtisnline

nhiều rãnh; có răng

multiple-splined

nhiếu then; nhiều rãnh; có răng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multipass, multiple-splined, multislot, multispline

nhiều rãnh