TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều vết xước

nhiều rãnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhiều vết xước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nhiều vết xước

multisulcate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auch die schleifende Wirkung von Staub und Schmutz bei der Fahrzeugwäsche führt zu vielen kleinen Kratzern, die den Glanz der Lackierung verringern.

Tác động mài mòn của bụi và chất bẩn trong khi rửa xe cũng gây ra nhiều vết xước nhỏ, làm giảm độ bóng của lớp sơn.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

multisulcate

nhiều rãnh, nhiều vết xước