Việt
có răng
nhiều rãnh
nhiếu then
có vấu
ăn khớp
khớp răng
lởm chởm
dạng răng cưa
Anh
dentate
jagged
jaggy
dentated
muỉtisnline
multiple-splined
detulous
geared
multispline
pectinated
toothed
cogged
Đức
gezähnt
zahnig
verzapft
gezahnt
Sie besteht aus einem innenverzahnten Außenrotor und einem außenverzahnten Innenrotor.
Bơm rotor (Hình 2) gồm có một rotor ngoài có răng trong và một rotor trong có răng ngoài.
geschlitzten innenverzahnten Stahllamellen.
Các đĩa thép có răng trong có rãnh.
Die außenverzahnten Lamellen greifen in die Nuten des Kupplungsgehäuses, die innenverzahnten in die Außenverzahnung der Nabe.
Các đĩa có răng ngoài ăn khớp vào rãnh trên vỏ ly hợp, còn đĩa có răng trong ăn khớp với răng ngoài của moayơ.
glatter ovaler Gewindeflansch
Mặt bích trơn ovan có răng
Oberfläche gezahnt
Bề mặt có răng cưa
lởm chởm, dạng răng cưa; có răng
verzapft /adj/CƠ/
[EN] cogged
[VI] có răng, có vấu
gezahnt /adj/CƠ/
[EN] cogged (được)
[VI] (được) ăn khớp, có răng
gezahnt /adj/CT_MÁY/
[EN] geared, toothed
[VI] có răng, (được) ăn khớp, (được) khớp răng
zahnig /(Adj.) (veraltet)/
có răng;
detulous, geared, multiple-splined, multispline, pectinated, toothed /y học/
[DE] gezähnt
[EN] dentate
[VI] có răng
nhiều rãnh; có răng
nhiếu then; nhiều rãnh; có răng