TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiền ngẫm

nghiền ngẫm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngẫm nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấp ủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc kỹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chú đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu thấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nghiền ngẫm

 rumination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nghiền ngẫm

kau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klampferer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verspinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an einem Problem kauen

nghiền ngẫm cách. giải quyểt một vấn đề.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einlesen /(in A)/

(in A) đọc kỹ, nghiền ngẫm, chăm chú đọc, thông suốt, hiểu thấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kau /.en [’kauan] (sw. V.; hat)/

nghiền ngẫm; ngẫm nghĩ;

nghiền ngẫm cách. giải quyểt một vấn đề. : an einem Problem kauen

Klampferer /der; -s, - (ôsterr) Klempner, kla.mü.sern (sw. V.; hat) (nordd.)/

nghiền ngẫm; nghiên cứu; xem xét;

verspinnen /(st. V.; hat)/

nghiền ngẫm; ấp ủ; tập trung (tư tưởng);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rumination

nghiền ngẫm