TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einlesen

đọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đọc kỹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền ngẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chú đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu thấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc đi đọc lại nhiều lần cho đến khi hiểu rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập đữ liệu vào máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâu go lược

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

einlesen

read in

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

read-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

read

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entering

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

entering-in

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

reaching-in

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

reading-in

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

einlesen

einlesen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

eintreten

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

erreichen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

einlesen

emmagasiner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Programm liest den Text in den Speicher ein

chương trình đang đọc bài khóa vào bộ nhớ.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

eintreten,erreichen,einlesen

[EN] entering, entering-in, reaching-in, reading-in

[VI] xâu go lược

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlesen /(st. V.; hat)/

đọc đi đọc lại nhiều lần cho đến khi hiểu rõ;

einlesen /(st. V.; hat)/

(Datenverarb ) nhập đữ liệu vào máy;

das Programm liest den Text in den Speicher ein : chương trình đang đọc bài khóa vào bộ nhớ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einlesen /(in A)/

(in A) đọc kỹ, nghiền ngẫm, chăm chú đọc, thông suốt, hiểu thấu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einlesen /vt/TH_BỊ/

[EN] read

[VI] đọc (chương trình)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einlesen /IT-TECH/

[DE] einlesen

[EN] read-in

[FR] emmagasiner

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einlesen

read in

Từ điển Polymer Anh-Đức

read in

einlesen (Daten)