TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kau

nhai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiền ngẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngẫm nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kau

kau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim EVA/PVDC-Blends bestehen die elastomeren Bestandteile aus Ethylen-Vinylacetat-Kau - tschuk (EVA).

Ở hỗn hợp EVA/PVDC, các thành phần cấu tạo đàn hồi là cao su ethylen-vinylacetat (EVA) và các pha dẻo nhiệt là polyvinylidenchlorid.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs.) auf vollen, beiden Backen kauen

nhai đầy một mồm.

an einem Problem kauen

nghiền ngẫm cách. giải quyểt một vấn đề.

an den Finger- 1534 nageln kauen

gặm móng tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kau /.en [’kauan] (sw. V.; hat)/

nhai;

(ugs.) auf vollen, beiden Backen kauen : nhai đầy một mồm.

kau /.en [’kauan] (sw. V.; hat)/

nghiền ngẫm; ngẫm nghĩ;

an einem Problem kauen : nghiền ngẫm cách. giải quyểt một vấn đề.

kau /.en [’kauan] (sw. V.; hat)/

gặm; nhấm; cắn; nhằn [an + Dat ];

an den Finger- 1534 nageln kauen : gặm móng tay.