TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngừa thai

ngừa thai

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh thụ thai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

co tác dụng chống thụ thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngừa thai

birth control

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

contraception

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

contraceptive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ngừa thai

empfängnisverhütend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antikonzeptionell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

empfängnisverhütend /(Adj.)/

tránh thụ thai; ngừa thai;

antikonzeptionell /(Adj.) (Med.)/

co tác dụng chống thụ thai; ngừa thai (empfängnis verhütend);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

contraception

Ngừa thai, tránh thụ thai

contraceptive

Ngừa thai, tránh thụ thai

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngừa thai

birth control