TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

birth control

Kiểm soát sinh đẻ.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Sự hạn chế sinh sản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiết dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều hòa sinh sản.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngừa thai

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

birth control

Birth control

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngừa thai

birth control

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

birth control

Sự hạn chế sinh sản, tiết dục, điều hòa sinh sản.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Birth control

[VI] (n) Kiểm soát sinh đẻ.

[EN] ~ measures: Các biện pháp kiểm soát sinh đẻ.