TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contraception

Ngừa thai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tránh thụ thai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện pháp tránh thai

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

contraception

contraception

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
contraception :

Contraception :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

contraception :

Empfängnisverhütung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

contraception :

La contraception :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

contraception

biện pháp tránh thai

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

contraception

Ngừa thai, tránh thụ thai

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Contraception :

[EN] Contraception :

[FR] La contraception :

[DE] Empfängnisverhütung:

[VI] (sản phụ khoa) sự ngừa thai, thực hiện bằng nhiều phương cách : Giao hợ p theo chu k ỳ kinh nguyệ t, tránh các ngày thứ 8 đế n 16 sau ngày đầ u có kinh ; giao hợp gián đoạn, rút dương vật ra trước khi xuất tinh ; dùng bao cao su đàn ông hay đàn bà ; dùng thuốc diệt tinh trùng ; màng chắn bao vào cổ tử cung ; vòng xoắn ; uống hay tiêm thuốc ngừa thai ; mổ triệt sản cho phái nam và nữ (có tính cách vĩnh viễn).