Việt
người ngu
thằng đần
người đần
cô bé khờ khạo
người khờ dại
người không có đầu óc
người khô dại
Anh
idiot
Đức
Idiot
Narrin
Hohlkopf
Hohlköpf
Hohlköpf /m -(e)s, -köpfe/
thằng đần, người ngu, người khô dại;
Idiot /[i'dio:t], der; -en, -en/
người ngu; người đần;
Narrin /['nenn], die; -, -nen/
người ngu; cô bé khờ khạo;
Hohlkopf /der (abwertend)/
thằng đần; người ngu; người khờ dại; người không có đầu óc;
idiot /y học/