Việt
ngưòi ngốc
ngưỏi ngu
ngưòi đần.
người ngu
người đần
người làm bực mình
người làm tức giận
Đức
Idiot
Idiot /[i'dio:t], der; -en, -en/
người ngu; người đần;
(ugs abwertend) người làm bực mình; người làm tức giận;
Idiot /m -en, -en/
ngưòi ngốc, ngưỏi ngu, ngưòi đần.