TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

narrin

người ngu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô bé khờ khạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn bà gàn dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
närrin

con ngu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ ngu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô bé khờ khạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô bé gàn dỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

narrin

Narrin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
närrin

Närrin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Närrin /f F, -nen/

1. con ngu, đồ ngu, cô bé khờ khạo; 2. cô bé gàn dỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Narrin /['nenn], die; -, -nen/

người ngu; cô bé khờ khạo;

Narrin /['nenn], die; -, -nen/

người đàn bà gàn dở;