TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nữ giới

nữ giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái đẹp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nữ phái

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giông cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới đàn bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nữ giới

women

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

weaker sex

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

the fair sex

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

woman's world

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

nữ giới

feministisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frauentum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In Deutschland ist die durchschnittliche Lebenserwartung für 2010 geborene Mädchen 82,6 Jahre und für Jungen 77,5 Jahre, wobei der starke Anstieg der letzten Jahrzehnte durch die geringere Sterblichkeit an Herz-Kreislauf-Erkrankungen bedingt ist (Bild 1).

Ở Đức, tuổi thọ trung bình của nữ giới sinh năm 2010 là 82,6 tuổi và nam giới là 77,5 tuổi, tuy nhiên việc tăng tuổi thọ nhanh chóng trong thập niên qua là do giảm tử vong ở bệnh Tim - Hệ tuần hoàn. (Hình 1)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feministisch /(Adj.)/

nữ giới; giông cái;

Frauentum /das; -s (geh.)/

nữ giới; giới đàn bà;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nữ giới,nữ phái

the fair sex, woman' s world

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

women

nữ giới

weaker sex

phái đẹp, phái yếu, nữ giới