TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phái yếu

phái yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái đệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái đẹp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nữ giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phái yếu

weaker sex

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phái yếu

starkeGeschlecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das dritte Geschlecht

(ugs.): những người đồng tính ái.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

weaker sex

phái đẹp, phái yếu, nữ giới

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

starkeGeschlecht /(đùa) phái mạnh, . đàn ông, nam giới; das schwache/zarte/schöne Geschlecht/

(đùa) phái đệp; phái yếu (nữ giới);

(ugs.): những người đồng tính ái. : das dritte Geschlecht