TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

women

nữ giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nữ nhơn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phụ nữ

 
Từ điển triết học HEGEL

Anh

women

women

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển triết học HEGEL

Đức

women

frauen

 
Từ điển triết học HEGEL
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two women talk softly beneath an arcade.

Dưới một mái vòm có hai thiếu phụ đang thì thầm tâm sự.

Two women walk briskly toward Marktgasse carrying empty shopping sacks.

Hai người đàn bà hối hả xách giỏ lép kẹp đi chợ ở Marktgasse.

On the porch, the women swing and look into the night.

Ngoài sân hai bà ngồi đung đưa trên ghế xích đu, mắt nhìn vào bóng đêm.

Men, women, and children form a giant circle and hold hands.

Tất cả – đàn ông, đàn bà, trẻ con – nắm tay nhau thành một vòng tròn khổng lồ.

Three women walk down Marktgasse, stop to read advertisements, stop to peer in windows, walk on quietly.

Có ba bà đi dọc Marktgasse, họ dừng lại đọc các quảng cáo, họ dừng lại ngắm các món hàng trưng bày trong tủ kính rồi lại thong thả đi tiếp.

Từ điển triết học HEGEL

Phụ nữ [Đức: Frauen; Anh: women]

> Xem Gia đình và Phụ nữ Đức: Familie und Frauen; Anh: family and women]

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nữ nhơn

women

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

women

nữ giới