TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

moi được

moi được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai thác được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dỗ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

moi được

Losegeld

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausiocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Polizei konnte aus dem Tatverdächtigen nichts herausholen

cảnh sát không khai thác được gì ở kẻ bị tình nghi.

er brachte es fertig, das Geheimnis aus ihm herauszulo cken

anh ta đã moi được bí mật từ ông ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Losegeld /das/

moi được; lấy được (tiền);

herausholen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) moi được; khai thác được [aus + Dat ];

cảnh sát không khai thác được gì ở kẻ bị tình nghi. : die Polizei konnte aus dem Tatverdächtigen nichts herausholen

herausiocken /(sw. V.; hat)/

lấy được; moi được; dỗ được [aus + Dat : từ ai ];

anh ta đã moi được bí mật từ ông ấy. : er brachte es fertig, das Geheimnis aus ihm herauszulo cken