TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

losegeld

giải phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

moi được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lösegeld

tiền chuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

losegeld

Losegeld

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lösegeld

Lösegeld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. aus dem Gefängnis loseisen

giải thoát ai khỏi nhà tù.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lösegeld /n -(e)s, -er/

tiền chuộc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Losegeld /das/

giải phóng; giải thoát;

jmdn. aus dem Gefängnis loseisen : giải thoát ai khỏi nhà tù.

Losegeld /das/

moi được; lấy được (tiền);