TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

micromet

micromet

 
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

micron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
micrômet

micrômet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vi kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước panme

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
micromét

micromét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

một phần triệu mét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

micromet

 micrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

micrometre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 micrometre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

micron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
micrômet

 micron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

micrometre or micron n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

microcaliper

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
micromét

micrometer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

micromet

Mikron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für Messaufgaben mit Genauigkeitsanforderungen von 1 μm sindFeinzeiger anzuwenden.

Đồng hồ so chính xác được sử dụng khi đo với yêu cầu chính xác đến 1 μm (micromet).

Die relativ große Umkehrspannevon ca. 3 μm und die Messwertbeeinflussungabhängig vom Prüfwinkel des Messhebels müssen bei der Anwendung beachtet werden.

Khi sử dụng,cần phải chú ý đến khoảng chết tương đối lớn khoảng 3 µm (micromet) và trị số đo chịu ảnh hưởng bởi góc kiểm tra của tay đòn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

microcaliper

micrômet, vi kế, thước panme

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

micrometer

(micron) micromét, một phần triệu mét

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mikron /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] micron

[VI] micromet, micron

Từ điển ô tô Anh-Việt

micrometre or micron n.

Micrômet

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Micromet

Đơn vị đo chiều dài bằng một phần triệu của mét.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 micrometer /xây dựng/

micromet

micrometre /điện lạnh/

micromet (một phần triệu mét)

 micrometre /y học/

micromet (một phần triệu mét)

 micrometre /điện lạnh/

micromet (một phần triệu mét)

 micrometre /xây dựng/

micromet (một phần triệu mét)

 micron /cơ khí & công trình/

micrômet (10-6 mm)

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

micromet

Một phần triệu mét.