TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 micron

một phần triệu mét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

micrômet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 micron

 micron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 micrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 micron /toán & tin/

một phần triệu mét

 micron /cơ khí & công trình/

micrômet (10-6 mm)

 micron /điện lạnh/

một phần triệu mét

 micron /xây dựng/

một phần triệu mét

 micrometer, micron /toán & tin/

một phần triệu mét