TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mikron

micromet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

micron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mi-crô mét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mikron

micron

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mikron

Mikron

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mikron

micron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mikron /das; -s, - (veraltet)/

(Abk : My; Zeichen: p) mi-crô mét (Mikrometer);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mikron /n -s, = (vật lộ micron (10-6mét)/

.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mikron /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] micron

[VI] micromet, micron

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mikron /TECH/

[DE] Mikron

[EN] micron

[FR] micron

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mikron

micron