paar /[pa:r] (indekl. Indefinitpron. u. unbest. Zahlw.)/
(đùng với mạo từ xác định hay đại từ) một ít (wenige);
ít phút. : die paar Minuten
Klacks /[klaks], der; -es, -e (ugs.)/
một chút;
một ít (Klecks);
đối vói chúng tôi việc ấy rát đem giản. : für uns ist so was ein Klacks
Klecks /[kicks], der; -es, -e/
(ugs ) một ít;
một chút;
một miếng;
một ít mứt. : ein Klecks Marmelade
einig /['aimg...] (Indefinitpron. u. unbest. Zahlw.)/
(Sg ) một ít;
một chút;
chút ít (ein wenig, etwas);
hắn vẫn còn chút ít hy vọng : er hat hoch einige Hoffnung ở đây vẫn còn thiếu vài món. : hier fehlt noch einiges
bisschen /(indekl. Indeíỉnitpron.)/
(thường dùng với “ein” theo chức năng của một trạng từ) chút đỉnh;
một ít;
một chút (etwas, ein wenig);
tôi muốn đi dạo một chút' , das Unternehmen ist ein bisschen gewagt: việc kinh doanh này có vẻ hai mạo hiểm : ich will ein bisschen spazieren gehen ôi, trời đất ơi! : [ach] du liebes bisschen! (ugs.)
etlich /['etliẹ...] (Indefinitpron. u. unbest. Zahlw.) (veraltend, geh.)/
một ít;
một vài;
dăm ba (einig );
một vài thiếu sót nho nhỏ. : etliche kleine Mängel
etwas /['etvas] (Indefinitpron.)/
một ít;
đôi chút;
chút đỉnh (ein bisschen, ein wenig);
em cần một ít tiền : ich brauche etwas Geld nó nói được tiếng Anh chút ít : er spricht etwas Englisch cô ẩy hai vụng về. : sie war etwas ungeschickt
was /[Indefinitpron. (Nom. u. Akk., gelegtl. auch Dativ)]/
(landsch ) một chút;
một chút đĩnh;
một ít (etwas, ein wenig);
tôi sẽ ngủ một chút. : ich werde noch was schlafen
welche,welches /(welch) (Indefi- nitivpron.)/
một tí;
một chút;
một ít;
một vài;
tôi không có thuốc lá, Anh còn điếu nào không? : ich habe keine Zigaretten, hast du welche?
einzeln /(Adj.)/
rải rác;
tản mát;
tách rời;
một ít;
một vài (vereinzelt, wenigefs], einige[s]);
chỉ có một vài người khẳng định như thế. : es sind nur Einzelne, die dies behaupten