TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bisschen

chút xíu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít oi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bao nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chút đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bisschen

bisschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat kein bisschen Zeit für mich

anh ấy không dành chút thời gian nào cho tôi.

ich will ein bisschen spazieren gehen

tôi muốn đi dạo một chút', das Unternehmen ist ein bisschen gewagt: việc kinh doanh này có vẻ hai mạo hiểm

[ach] du liebes bisschen! (ugs.)

ôi, trời đất ơi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bisschen /(indekl. Indeíỉnitpron.)/

(dùng như một tính từ) chút xíu; ít oi; không đáng kể; không bao nhiều (wenig);

er hat kein bisschen Zeit für mich : anh ấy không dành chút thời gian nào cho tôi.

bisschen /(indekl. Indeíỉnitpron.)/

(thường dùng với “ein” theo chức năng của một trạng từ) chút đỉnh; một ít; một chút (etwas, ein wenig);

ich will ein bisschen spazieren gehen : tôi muốn đi dạo một chút' , das Unternehmen ist ein bisschen gewagt: việc kinh doanh này có vẻ hai mạo hiểm [ach] du liebes bisschen! (ugs.) : ôi, trời đất ơi!