TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

welche

xem từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biết bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xiết bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một tí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một vài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

welche

welcher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welches

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welche Aufgaben haben Pleuelstangen?

Thanh truyền có những nhiệm vụ gì?

Welche Ölpumpen werden unterschieden?

Ta phân biệt những loại bơm nào?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3. Welche Kunststoffe sind sehr gut klebbar, welche dagegen nur schlecht?

3. Loại chất dẻo nào có thể dán rất tốt, những loại nào cho kết quả kém?

11. Welche Kunststoffe schwimmen?

11.Những chất dẻo nào nổi được?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Welche Einsamkeit?

Còn nỗi cô đơn nào nữa?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welcher Mantel gehört dir?

cái áo măng-tô nào là của em?

welches sind die schönsten Rosen?

những loại hoa hồng nào đẹp nhất?

aus welchem Grund?

vì lý do gì?

welche Folgen wird das haben?

chuyện ắy sẽ dẫn đến hậu quả gì?

um welche Zeit?

vào thời gian nào?

welcher schöne Tag ist das heute!

ngày hôm nay đẹp' biết bao!

welch ein Unglück!

thật là bất hạnh!

X, Y und z, welch Letztere/Letzte- rer/Letzteres...

X, Y và z, người mà (được gọi) sau cùng.

ich habe keine Zigaretten, hast du welche?

tôi không có thuốc lá, Anh còn điếu nào không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welcher,welche

xem từ;

welche,welches /(welch) (Interroga- tivpron.)/

cái gì; cái nào; người nào; vật nào;

welcher Mantel gehört dir? : cái áo măng-tô nào là của em? welches sind die schönsten Rosen? : những loại hoa hồng nào đẹp nhất? aus welchem Grund? : vì lý do gì? welche Folgen wird das haben? : chuyện ắy sẽ dẫn đến hậu quả gì? um welche Zeit? : vào thời gian nào?

welche,welches /(welch) (Interroga- tivpron.)/

(geh ) biết bao; xiết bao;

welcher schöne Tag ist das heute! : ngày hôm nay đẹp' biết bao! welch ein Unglück! : thật là bất hạnh!

welche,welches /(welch) (Relatìvpron.; o. Gen.)/

người mà; vật mà; cái mà; điều mà;

X, Y und z, welch Letztere/Letzte- rer/Letzteres... : X, Y và z, người mà (được gọi) sau cùng.

welche,welches /(welch) (Indefi- nitivpron.)/

một tí; một chút; một ít; một vài;

ich habe keine Zigaretten, hast du welche? : tôi không có thuốc lá, Anh còn điếu nào không?