TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt khác

mặt khác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuy nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bề khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

song le

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần khác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

song

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

song le.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mặt khác

andererseits

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinwiederum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiederum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ande

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anderseits

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anderenteils

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinwieder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Andererseits ist Besso der Meinung, daß seinem Freund alles zuzutrauen ist.

Mặt khác Besso nghĩ rằng chẳng có chuyện gì bạn mình làm không nổi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On the other hand, Besso thinks that his friend might be capable of anything.

Mặt khác Besso nghĩ rằng chẳng có chuyện gì bạn mình làm không nổi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Kalandrieren von Kautschuken wird dagegen in Kapitel 12.5 beschrieben.

Mặt khác, cán láng cao su được mô tả trong mục 12.5

Das Zahnrad z4 hingegen muss sich frei auf der Welle drehen können.

Mặt khác, bánh răng z4 phải có thể quay tự do trên trục.

Zum anderen werden sie zur Verbesserung der Qualität des Kunststoffes eingesetzt.

mặt khác, chúng được sử dụng để cải thiện chất lượng của chất dẻo,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einesteils ...,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anderenteils,andererseits /adv/

mặt khác, phần khác.

hinwieder,hinwiederum /adv/

1. [một] lần nữa, lại; 2. mặt khác, song, nhưng, tuy nhiên, song le.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederum /(Adv.)/

mặt khác (andererseits);

ande /ren.teils, andernteils (Adv.)/

(thường dùng cùng với từ “einesteils”) mặt khác; phần khác (andererseits);

: einesteils ...,

andererseits,anderseits

mặt khác; bề khác;

hinwiederum /(Adv.) (veraltend)/

mặt khác; tuy nhiên; song le (wiederum, hingegen);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mặt khác

andererseits (adv)