TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiederum

một lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phần họ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wiederum

wiederum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Phasendifferenz ist wiederum proportional dem Massenstrom.

Độ sai biệt pha này lại tỷ lệ với lưu lượng khối.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies bringt wiederum schlechtereelektrische Eigenschaften mit sich.

Điều này khiến cho tính cách điện bị giảm.

Dies wiederum bewirkt eine Verdichtung des Materials.

Điều này làm cho vật liệu bị nén vào.

:: Reibungsprozesse bewirken Adhäsiondas führt wiederum zu „Fresserscheinungen".

:: Quá trình ma sát gây ra bám dính nguyên li ệu và dẫn đến hiện tượng bào mòn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies kann wiederum dissoziieren.

CuSO4 lại có thể bị phân ly.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Inflationsrate ist wiederum gestie gen

tỷ lệ lạm phát lại tăng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederum /(Adv.)/

một lần nữa; lại (wie der);

die Inflationsrate ist wiederum gestie gen : tỷ lệ lạm phát lại tăng.

wiederum /(Adv.)/

mặt khác (andererseits);

wiederum /(Adv.)/

về phía tôi; về phía anh; về phần họ (meinerseits, deinerseits, seinerseits usw );