TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lần nữa

lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phủ nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tước quyền lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần thứ hai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

song

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuy nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

song le.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏi đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách dây không lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói mẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lần nữa

wieder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederaufführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neuerlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erneut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aberkennung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abermalig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinwieder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinwiederum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

neuerlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

So genannte „ablaufende Nasen" müssen sofort nach Erkennen durch nochmaliges Überrollen beseitigt werden.

Những chỗ chảy dài xuống phải được lăn qua một lần nữa cho đều.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Überdenken Sie bitte noch einmal Ihre Entscheidung!

Mong ông/bà suy nghĩ lại lần nữa về quyết định của mình!

Dort wird die Druckwelle wieder reflektiert und läuft zurück in Richtung Einlassventil.

Tại đây sóng nén một lần nữa bị phản hồi trở lại hướng xú páp nạp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er dreht sich um und tritt nochmals ans Fenster.

Anh quay người, tới bên cửa sổ lần nữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He turns and walks back to the window.

Anh quay người, tới bên cửa sổ lần nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. wieder aufbereiten (Kem- technik)

tái xử lý vật gì

einigeandere... und wieder andere...

một sô' thì.... sô' khác lại...

einige sind dafür, andere dagegen, und wieder andere haben keine Meinung

một số người ủng hộ, số khác lại phản đối, còn một số nữa thì không có ỷ kiến

das ist wieder etwas anderes

chuyện đó lại hoàn toàn khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abermalig /a/

lặp lại, lại, lần nữa, lần thứ hai.

hinwieder,hinwiederum /adv/

1. [một] lần nữa, lại; 2. mặt khác, song, nhưng, tuy nhiên, song le.

neuerlich /a/

1. gần dây, mỏi đây, cách dây không lâu, vừa qua; 2. lặp lại, lần nữa, tái; 3.mói, mói mẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wieder /[’viidar] (Adv.)/

lại; lần nữa; tái (erneut);

tái xử lý vật gì : etw. wieder aufbereiten (Kem- technik)

wiederaufführen /+ Akk./

(dùng với các trạng từ như “anders”, “ander ” v v ) khác; nữa; lần nữa (noch, noch einmal);

một sô' thì.... sô' khác lại... : einigeandere... und wieder andere... một số người ủng hộ, số khác lại phản đối, còn một số nữa thì không có ỷ kiến : einige sind dafür, andere dagegen, und wieder andere haben keine Meinung chuyện đó lại hoàn toàn khác. : das ist wieder etwas anderes

neuerlieh /(Adj.)/

lặp lại; lần nữa; tái;

erneut /(Adj.)/

lặp lại; làm lại; lại; (xảy ra) lần nữa (von neuem, wieder auftretend, vorhanden);

Aberkennung /die; -, -en/

sự phủ nhận; sự tước quyền lặp lại; lần nữa; lại (erneut, nochmalig);