Auswucherung /f =, -en/
sự] ldn lên, mọc lên, lan ra.
wachsen /vi (s)/
ldn lên, trưổng thành, chín, chín muồi; phát triển;
hervorwachsen /vi (s)/
ldn lên, cao lên, trưỏng thành, tiến bộ, phát triển, biến thành; hervor
auswachsen /I vi (/
1. nhú mầm, nẩy mầm, mọc mầm; 2. ldn lên, cao lên; 3. trỏ thành gù (cong); II vt nhô lên (tù cái gi).