TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wachsen

sự rộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bôi sáp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuốt sáp

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

lón lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lổn mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tntỏng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ldn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưổng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín muồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh xi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôi sáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoa sáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
wachsen ii

đánh xi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi sáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa sáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi trơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

wachsen

waxing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

grow

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

growth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

increase

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

wachsen

Wachsen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

züchten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

kultivieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
wachsen ii

wachsen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wachsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

wachsen

croître

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dem­ entsprechend müsste die Leistung gleichmäßig mit der Drehzahl wachsen.

Tương ứng với điều này, công suất phải tăng đều với tốc độ quay.

Bei hochwertigen Wachsen ist über mehrere Monate ein Oberflächenschutz gewährleistet.

Những loại sáp cao cấp bảo đảm bảo vệ bề mặt nhiều tháng.

Das Konservierungsmittel besteht aus filmbildenden Ölen, Wachsen, Lösungsmitteln und Rosthemmern.

Chất bảo quản có thành phần gồm dầu tạo màng, sáp, dung môi (chất hòa tan) và chất chống gỉ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Gebäude wachsen neun Stockwerke hoch, haben aber kein Dach.

Những tòa nhà xây cao chín tầng nhưng không có mái.

Und die, die in die Außenwelt zurückkehren... Kinder wachsen rasch

Thế những kẻ từ đó quay trở ra thế giới bên ngoài thì sao?

Từ điển Polymer Anh-Đức

grow

wachsen; (cultivate) züchten, kultivieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wachsen /(sw. V.; hat)/

đánh xi; bôi sáp; xoa sáp (thanh trượt tuyết, sàn nhà);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

wachsen

croître

wachsen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wachsen /n -s/

1. [sự] lón lên, lổn mạnh, tntỏng thành; 2. [sự, múc] tăng lên, mỏ rộng, nâng cao.

wachsen /vi (s)/

ldn lên, trưổng thành, chín, chín muồi; phát triển;

wachsen II,wachsen /vt/

1. đánh xi, bôi sáp, xoa sáp; 2. bôi trơn.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Wachsen

[EN] waxing

[VI] chuốt sáp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wachsen

grow

wachsen

increase

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wachsen /nt/CNSX/

[EN] growth

[VI] sự rộp, sự phồng (gang)

Wachsen /nt/CNT_PHẨM/

[EN] waxing

[VI] sự bôi sáp