TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lợi hại

lợi hại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nham hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dữ tợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể làm hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mặt lợi và mặt hại

=: das ~ und Wider tán thành và phản đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt lợi và mặt hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợi hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt xấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lợi hại

 advantages and disadvantages

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lợi hại

gefährlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedeutend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwerwiegend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

maßgebend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gefahrvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
mặt lợi và mặt hại

Für

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist ein gefährlicher Verbrecher

đó là một tẽn tội phạm nguy hiểm

eine gefährliche Miene

nét mặt dữ tợn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Für /n/

=: das Für und (das) Wider tán thành và phản đổi, mặt lợi và mặt hại, lợi hại, tốt xấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefährlich /[go'fe:rliọ] (Adj.)/

nham hiểm; lợi hại; dữ tợn; đáng ngại; có thể làm hại;

đó là một tẽn tội phạm nguy hiểm : das ist ein gefährlicher Verbrecher nét mặt dữ tợn. : eine gefährliche Miene

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advantages and disadvantages

lợi hại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lợi hại

bedeutend (a), schwerwiegend (a), maßgebend (a); gefährlich (a), gefahrvoll (a); (sự).lợi hại Nutzen m und Schaden m, Vorteil m und Nachteil m