TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáng ngại

tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nguy cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ráo riết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩn trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nham hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lợi hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dữ tợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể làm hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đáng ngại

klaterig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klatrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

türkisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefährlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Beeinträchtigung der Produktqualität durch Fremdkörper oder gelöste Metallionen stellt bei der Herstellunghochreiner Medien ein weiteres Problem dar.

Điều đáng ngại ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm là các dị vật hoặc ion kim loại (từ bồn chứa, đường ống dẫn) thấm nhập vào khiến việc sản xuất các môi chất tinh khiết cao gặp vấn đề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kurve ist bei solchem Wetter besonders tückisch

khúc cua này đặc biệt nguy hiểm trong thời tiết như thế này.

das ist ein gefährlicher Verbrecher

đó là một tẽn tội phạm nguy hiểm

eine gefährliche Miene

nét mặt dữ tợn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klaterig,klatrig /(Adj.) (nordd. veraltend)/

tồi tệ; đáng ngại (schlimm, bedenklich);

türkisch /(Adj.)/

nguy hiểm; có nguy cơ; đáng ngại;

khúc cua này đặc biệt nguy hiểm trong thời tiết như thế này. : die Kurve ist bei solchem Wetter besonders tückisch

an /ge spannt (Adj.; -er, -este)/

căng thẳng; ráo riết; khẩn trương; đáng ngại (kritisch, bedenklich);

gefährlich /[go'fe:rliọ] (Adj.)/

nham hiểm; lợi hại; dữ tợn; đáng ngại; có thể làm hại;

đó là một tẽn tội phạm nguy hiểm : das ist ein gefährlicher Verbrecher nét mặt dữ tợn. : eine gefährliche Miene