TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lều tạm

lều tạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự che đậy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rụng lá

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hình lán

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

lều tạm

 overlap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pavilion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shelter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overlap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shelter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Shed

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

lều tạm

Überdeckung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schuppen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Rụng lá,hình lán,lều tạm

[DE] Schuppen

[EN] Shed

[VI] Rụng lá, hình lán, lều tạm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überdeckung /f/XD/

[EN] overlap, shelter

[VI] sự che đậy, lều tạm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlap

lều tạm

 pavilion

lều tạm

 shelter

lều tạm

 overlap, pavilion, shelter

lều tạm