overlap
lều tạm
overlap
sự chồng lên trên
overlap
lớp lại
overlap
phủ lên nhau
overlap
sự phủ lên trên
overlap
chỗ phủ nhau
overlap
sự phủ nhau
overlap /vật lý/
phủ trên
overlap
gối lên nhau
overlap /điện tử & viễn thông/
gối nhau
overlap /hóa học & vật liệu/
sự nồi chống
overlap
sự phủ chồng
overlap /cơ khí & công trình/
sự phủ lên trên
overlap /xây dựng/
sự phủ lên trên
overlap /cơ khí & công trình/
ghép chồng (hàn)
overlap /xây dựng/
ghép chồng (hàn)
overlap /xây dựng/
mối nối bậc
overlap /xây dựng/
sự nảy mực
overlap /xây dựng/
sự nảy mực
overlap
đường nảy mực
overlap /toán & tin/
chồng lấp
overlap /toán & tin/
chồng phủ