TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shelter

lều tạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà tạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà tầng hầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nha chờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà chờ xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nơi ẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tìm chỗ che chở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tìm chỗ trú

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hầm trú

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ neo tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

che chở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự che đậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ hang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chắn che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp dưới mái che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

che kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shelter

 shelter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 covering capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pavilion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shelter

lều tạm

 shelter

lều, nhà tạm

 shelter

nhà tầng hầm

 shelter /giao thông & vận tải/

nha chờ

 shelter /xây dựng/

nhà chờ xe (điện, bus)

 shelter /xây dựng/

lều, nhà tạm

 shelter /xây dựng/

nhà tầng hầm

 shelter

nơi ẩn

 shelter /hóa học & vật liệu/

nơi ẩn

 shelter /giao thông & vận tải/

tìm chỗ che chở

 shelter /giao thông & vận tải/

tìm chỗ trú

 shelter /xây dựng/

hầm trú

 shelter

chỗ neo tàu

 shelter

che chở

 shelter /giao thông & vận tải/

chỗ che

 shelter /xây dựng/

chỗ neo tàu

 shelter

sự che đậy

 shelter

ổ hang

 shelter /giao thông & vận tải/

chắn che

 shelter /giao thông & vận tải/

che chở

shed, shelter

xếp dưới mái che

 overlap, shelter /xây dựng/

sự che đậy

 covering capacity, shelter

che kín

 overlap, pavilion, shelter

lều tạm