Việt
lắp chặt cấp ba
lắp ép nóng
Anh
hot-shrink fit
shrink fit
Đức
Heißschrumpfsitz
Heißschrumpfsitz /m/CT_MÁY/
[EN] hot-shrink fit
[VI] lắp ép nóng, lắp chặt cấp ba
hot-shrink fit /điện lạnh/
shrink fit /điện lạnh/