Việt
lắp ép nóng
lắp chặt cấp 3
lắp chặt cấp ba
lắp chạt cáp 3
Anh
hot-shrink fit
shrink fit
shrunk-in
shrunk-on
shrunk fit
Đức
Schrumpfpassung
Schrumpfsitz
Heißschrumpfsitz
Schrumpfsitz.
Lắp ép nóng.
Soll der Kolbenbolzen im Pleuel mit Schrumpfsitz eingebaut werden, wird folgendermaßen vorgegangen (Bild 1):
Nếu chốt piston được ráp vào trong thanh truyền bằng cách lắp ép nóng, những bước sau đây được thực hiện (Hình 1):
Soll der Kolbenbolzen mit Schrumpfsitz 11 im Pleuelauge festsitzen, so wird er unmittelbar in das Pleuelauge eingeschrumpft.
Nếu chốt piston được nối cố định với đầu nhỏ thanh truyền bằng cách lắp ép nóng, nó được trực tiếp làm co lại trong đầu nhỏ thanh truyền.
Am Umfang des Schwungrades ist meistens der Zahnkranz aufgeschrumpft oder angeschraubt, in den das Ritzel zum Starten des Motors einspurt.
Vành răng khởi động được lắp ép nóng hay được bắt bu lông lên chu vi của bánh đà, vành răng này ăn khớp với một bánh răng chủ động để khởi động động cơ.
lắp ép nóng, lắp chạt cáp 3
Schrumpfpassung /f/CT_MÁY/
[EN] shrink fit
[VI] lắp ép nóng, lắp chặt cấp 3
Schrumpfsitz /m/CT_MÁY, CƠ/
Heißschrumpfsitz /m/CT_MÁY/
[EN] hot-shrink fit
[VI] lắp ép nóng, lắp chặt cấp ba
hot-shrink fit /xây dựng/
shrink fit /xây dựng/
shrunk-in /xây dựng/
shrunk-on /xây dựng/