TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khởi động lại

khởi động lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoá về không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết lập lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắt đầu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khởi động lại

reboot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

restart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reset

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zeroize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khởi động lại

Wiederanlassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederanläufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wiedereinschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neu beginnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neustarten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf Null stellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurückstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nach Unterbrechung des Dampfstromes muss die Kolonne häufig neu angefahren werden

Khi dòng chảy hơi trong tháp bị gián đoạn thường tốn thời gian khởi động lại tháp

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Startwiederholrelais

Rơle khởi động lại

Bei Neustart kann eventuell keine Wählhebelposition mehr eingelegt werden.

Khi khởi động lại, có thể không cài được vị trí cần chuyển số.

Dabei ist dem Startsperrrelais ein Startwiederholrelais nachgeschaltet.

Trong trường hợp này, rơle ngăn cản được lắp sau rơle khởi động lại.

Es gibt Starteranlagen, die sowohl ein Startsperrrelais als auch ein Startwiederholrelais aufweisen.

Một số hệ thống khởi động vừa có rơle ngăn cản khởi động vừa có rơle khởi động lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufleben /(sw. V.; ist)/

bắt đầu lại; khởi động lại;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederanlassen /vt/ÔTÔ, VTHK, VT_THUỶ/

[EN] restart

[VI] khởi động lại (động cơ, cơ cấu truyền động)

Wiederanläufen /vi/M_TÍNH/

[EN] restart

[VI] khởi động lại

wiedereinschalten /vt/M_TÍNH/

[EN] restart

[VI] khởi động lại

neu beginnen /vt/V_THÔNG/

[EN] restart

[VI] khởi động lại

neustarten /vt/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/

[EN] restart

[VI] khởi động lại

auf Null stellen /vt/M_TÍNH/

[EN] reset, zeroize

[VI] xoá về không, khởi động lại

zurückstellen /vt/M_TÍNH/

[EN] reset

[VI] đặt lại, thiết lập lại, khởi động lại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reboot

khởi động lại