TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auf null stellen

xoá về không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khởi động lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đưa về số không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt bằng không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

auf null stellen

reset

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zeroize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reset to zero

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set to zero

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

auf null stellen

auf Null stellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf Null stellen /vt/M_TÍNH/

[EN] reset, zeroize

[VI] xoá về không, khởi động lại

auf Null stellen /vt/CT_MÁY/

[EN] reset to zero, set to zero

[VI] đưa về số không, đặt bằng không