TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt đầu lại

bắt đầu lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khởi động lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Canh tân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đổi mới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhật tân hựu tân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục hồi nguyên thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tái sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục hưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

canh cải.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bắt đầu lại

 reopen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 re-starting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

renewal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bắt đầu lại

aufleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Nach jedem Wiederbeginn der Zeit sieht die neue Welt aus wie die alte.

Sau mỗi lần thời gian bắt đầu lại thì cái thế giới mới giống y thế giới cũ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

After each restart of time, the new world looks just like the old.

Sau mỗi lần thời gian bắt đầu lại thì cái thế giới mới giống y thế giới cũ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Kreislauf beginnt von vorn.

Chu trình bắt đầu lại từ đầu.

:: Pausenzeit

:: Thời gian nghỉ (giữa hai chu trình trước khi bắt đầu lại)

Das Werkzeug dreht sich erneut und ein neuer Zyklus beginnt.

Khuôn quay sang vị trí khác và một chu kỳ mới bắt đầu lại.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

renewal

Canh tân, đổi mới, nhật tân hựu tân, phục hồi nguyên thủy, tái sinh, phục hưng, bắt đầu lại, làm lại, hồi phục, canh cải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufleben /(sw. V.; ist)/

bắt đầu lại; khởi động lại;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reopen, restart, re-starting

bắt đầu lại