TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không nguy hiểm

không nguy hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên ổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vồ hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prâd vô hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bị thiệt hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thiéu hụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình yên vô sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng tin cậy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình yôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= an toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= đáng tin cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= vững tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin tưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en bảo đâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không nguy hiểm

 innoxious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không nguy hiểm

gefahrlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gutartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

harmlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unschädlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schadlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungefährlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sicherheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, wie in den Betrieben der ungefährliche Umgang mit gesundheitsschädlichen Arbeitsstoffen geregelt wird.

Cho biết cách điều chỉnh tại các cơ sở, cách xử lý không nguy hiểm với các tác nhân có hại được quy định ra sao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ersetzen gefährlicher Stoffe durch ungefährliche (Substitution)

Thay thế vật liệu nguy hiểm bằng vật liệu không nguy hiểm

An der Katalysatoroberfläche wird aus der ungefährlichen Harnstofflösung giftiges Ammoniak.

Trên bề mặt xúc tác, dung dịch không nguy hiểm này trở thành ammoniac độc hại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

nicht gefährlich

không nguy hiểm

Keine Gefährdung von Personen bei sachgemäßem Umgang

Không nguy hiểm cho người khi sử dụng đúng cách

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n unschädlich machen

phế truất [bãi miễn] ai.

j-n schadlos hálten

đền bù thiệt hại;

sich an j-m schadlos hálten

đền bù thiệt hại của mình về ai;

sich für etw. (A) schadlos halten

tự thưởng cho mình vì gì.

sich in Sicherheit bringen

thoát thân, cứu thân, thoát, tránh;

j-n, etw. in Sicherheit bringen

cúu ai; 2. = [sự, tính chất, độ] đáng tin cây, vững chắc, chắc chắn; 3. = [sự] vững tin, vũng lòng, vững dạ, vũng tâm, tin tưđng; tin chắc;

mit Sicherheit

chắc chắn, nhất định; 4. =, -en (thương mại) [sự] bảo đâm, bảo hành; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw., jnidn. unschädlich machen

vô hiệu hóa ai hay vật gì.

dieses Schlafinittel ist ganz harmlos

loại thuốc ngủ này hoàn toàn vô hại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unschädlich /(unschädlich) a/

(unschädlich) vô hại, không có hại, không nguy hiểm, không độc; j-n unschädlich machen phế truất [bãi miễn] ai.

schadlos /a/

a prâd vô hại, không nguy hiểm, không bị thiệt hại, không thiéu hụt; j-n schadlos hálten đền bù thiệt hại; sich an j-m schadlos hálten đền bù thiệt hại của mình về ai; sich für etw. (A) schadlos halten tự thưởng cho mình vì gì.

gefahrlos /a/

không nguy hiểm, yên ổn, bình yên, bình yên vô sự, đáng tin cậy.

ungefährlich /a/

an toàn, yên ổn, bình yôn, bình yên vô sự, không nguy hiểm, vô hại.

Sicherheit /í/

1. = [sự] an toàn, bình yên, vô sự, không nguy hiểm; sich in Sicherheit bringen thoát thân, cứu thân, thoát, tránh; j-n, etw. in Sicherheit bringen cúu ai; 2. = [sự, tính chất, độ] đáng tin cây, vững chắc, chắc chắn; 3. = [sự] vững tin, vũng lòng, vững dạ, vũng tâm, tin tưđng; tin chắc; mit Sicherheit chắc chắn, nhất định; 4. =, -en (thương mại) [sự] bảo đâm, bảo hành; - leisten bảo đâm, bảo hành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gutartig /(Adj )/

lành tính; không nguy hiểm;

un /schädlich (Adj.)/

vồ hại; không nguy hiểm; không độc;

vô hiệu hóa ai hay vật gì. : etw., jnidn. unschädlich machen

gefahrlos /(Adj.; -er, -este)/

không nguy hiểm; yên ổn; bình yên; an toàn;

harmlos /(Adj.; -er, -este)/

vô hại; không có hại; không độc; không nguy hiểm (ungefährlich);

loại thuốc ngủ này hoàn toàn vô hại. : dieses Schlafinittel ist ganz harmlos

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 innoxious

không nguy hiểm