TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungefährlich

an toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên ổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình yôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình yên vô sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nguy hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ungefährlich

nonhazardous

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ungefährlich

ungefährlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

nicht gesundheitsgefährdend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die weitaus meisten von ihnen sind keine Krankheitserreger und für einen gesunden Menschen ungefährlich. Auch in biotechnischen Laboren sowie in vielen Produktionsbereichen der Lebensmittelindustrie, der biotechnischen und pharmazeutischen Industrie wird in der Regel mit ungefährlichen, nicht krankheitserregenden (nicht pathogenen) Mikroorganismen und Zellen gearbeitet.

Phần lớn vi sinh vật không là tác nhân gây bệnh và không nguy hiểm cho người khỏe mạnh, ngay cả cho những người làm việc trực tiếp với vi sinh vật và tế bào không nguy hại (không gây bệnh) trong các phòng thí nghiệm kỹ thuật sinh học cũng như trong các lãnh vực sản xuất công nghiệp thực phẩm, sinh học và dược phẩm.

Từ điển Polymer Anh-Đức

nonhazardous

ungefährlich, nicht gesundheitsgefährdend

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungefährlich /a/

an toàn, yên ổn, bình yôn, bình yên vô sự, không nguy hiểm, vô hại.