TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unschädlich

vô hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nguy hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

unschädlich

harmless/not harmful

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

harmless

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

unschädlich

unschädlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Reinigen, um Abrieb, Ablagerungen und Verbrennungsrückstände abzuführen oder für den Motor unschädlich im Öl zu binden.

Rửa sạch nhằm tải đi những chất mùn tồn đọng, cặn bã đốt hoặc để kết tụ những chất này trong dầu để không làm hư hại động cơ.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die vom pat- bzw. bar-Gen codierten Enzyme machen das Glufosinat unschädlich.

Enzyme được hình thành bởi các gen pat hoặc bar làm glufosinate vô hại.

Erregerhaltiger Abfall muss gefahrlos gesammelt, durch Autoklavieren oder Desinfektion unschädlich gemacht werden (Seite 105).

Chất thải có chứa tác nhân gây bệnh phải được thu gom một cách an toàn và làm vô hại bằng nồi áp suất hoặc khử trùng (trang 105).

Auf diese Weise werden viele Schadstoffe durch einen gesunden Boden unschädlich gemacht und gelangen nicht in das Grundwasser.

Nhờ vậy, nhiều chất độc hại bị vô hiệu hóa bởi đất khỏe mạnh và không vào được nguồn nước ngầm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n unschädlich machen

phế truất [bãi miễn] ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unschädlich /(unschädlich) a/

(unschädlich) vô hại, không có hại, không nguy hiểm, không độc; j-n unschädlich machen phế truất [bãi miễn] ai.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unschädlich

harmless

Từ điển Polymer Anh-Đức

harmless/not harmful

unschädlich