TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hay hay

hay hay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lí thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngộ nghĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tức cười

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hài hưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôi hài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui nhộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trào lộng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
háy hay

háy hay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
hây hẩy

hây hẩy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

hay hay

anziehend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

angenehm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Spaßigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
háy hay

dann

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

darauf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

etwas später

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch Prüfen werden von Rohstoffen, Halbzeugen, Werkstücken oder Systemen cha rakteristische Merkmale wie z. B. physikalischtechnologische Eigenschaften, die Oberflächenbeschaffenheit sowie die Farbe oder die Geometrie mit den geforderten Vorga ben bzw. Gebrauchseigenschaften verglichen (Bild 1).

Thông qua kiểm tra, những tính năng đặc trưng, thí dụ như tính vật lý-công nghệ, cấu tạo bể mặt, cũng như màu sắc, hay dạng hình học được so sánh với các thông số kỹ thuật yêu cầu hoặc đặc tính sử dụng của nguyên liệu, bán thành phẩm, chi tiết gia công hay hay hệ thống (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spaßigkeit /í =/

1. [đặc tính] lí thú, thú vị, ngộ nghĩnh, tức cười, hay hay (về giọng nói, vẻ mặt V.V.); 2. [tính] hài hưóc, khôi hài, vui nhộn, trào lộng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hay hay

hay hay

anziehend (a), angenehm (a)

háy hay

dann (adv), darauf (adv); etwas später

hây hẩy

(gió) leicht (a); (wehen vi) hẩy anstoßen vt, wegstoßen vt