TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anziehend

hấp dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cám dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duyên dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anziehend

attractive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anziehend

anziehend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist die entstandene Korrosionsschicht porös, wasserlöslich oder Wasser anziehend, so geht die Korrosion weiter, bis der Werkstoff zerstört ist, z.B. Rosten von Stahl.

Nếu lớp vảy do quá trình ăn mòn không kín, xốp, hòa tan trong nước hoặc hấp thụ nước thì quá trình ăn mòn sẽ tiếp tục cho đến khi vật liệu bị hủy, thí dụ các lớp rỉ sét của thép.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Ladung wirkt anziehend auf die Zuschlagstoffe, wodurch sie sichan der Granulatoberfläche anlagern.

Điện tích này có tác dụng hút các chất phụ gia và do đó chúng bám trên bề mặt của hạt nhựa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anziehend /(Adj.)/

quyến rũ; hấp dẫn; cám dỗ; lôi cuốn; thanh lịch; duyên dáng (reizvoll, gewinnend, sympathisch);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anziehend /adj/V_LÝ/

[EN] attractive

[VI] hút, hấp dẫn